Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aperient




aperient
[ə'piəriənt]
Cách viết khác:
aperitive
[ə'peritiv]
tính từ
nhuận tràng
danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng


/ə'piəriənt/ (aperitive) /ə'peritiv/

tính từ
nhuận tràng

danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aperient"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.