Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apical


[apical]
tính từ
(sinh vật học) (ở) ngọn
Croissance apicale
sự sinh trưởng ngọn
(ngôn ngữ học) (ở) đầu lưỡi
Son apical
âm đầu lưỡi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.