Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aplatir


[aplatir]
ngoại động từ
làm cho bẹt, đập dẹt
Aplatir quelque chose à coups de marteau
lấy búa đập cho dẹt cái gì
ép, dí cho sát vào
Aplatir ses cheveux
ép tóc cho sát vào
phản nghĩa Gonfler, redresser
(thân mật) làm cho nhụt đi, làm cho câm họng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.