Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apocryphe


[apocryphe]
tính từ
(tôn giáo) giả mạo, nguỵ tác
Evangiles apocryphes
Phúc âm ngụy tác
không đích xác, đáng ngờ
Document apocryphe, testament apocryphe
tài liệu đáng ngờ, di chúc đáng ngờ
phản nghĩa Authentique, canonique. Reconnu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.