Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apogée


[apogée]
danh từ giống đực
(thiên văn) điểm viễn địa
Le soleil atteint son apogée vers le 5 juillet
mặt trá»i đạt đến Ä‘iểm viá»…n địa khoảng vào ngày 5 tháng 7
tuyệt đỉnh
Apogée de la gloire
tuyệt đỉnh vinh quang



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.