Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apologie


[apologie]
danh từ giống cái
bài biện hộ (cho một người, một học thuyết)
Faire l'apologie du libéralisme
biện minh cho chủ nghĩa tự do
phản nghĩa Attaque, condamnation
sự ca tụng
phản nghĩa Critique, diatribe, philippique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.