appallingly
appallingly | [ə'pɔ:liηli] |  | phó từ | |  | làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng | |  | this dress is appallingly dirty | | cái áo này bẩn đến phát khiếp |
/ə'pɔ:liɳli/
phó từ
làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng
|
|