![](img/dict/02C013DD.png) | [apparaître] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiện ra, xuất hiện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette espèce a apparu à l'ère tertiaire |
| loà i nà y đã xuất hiện ở kỷ thứ ba |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les magiciens faisaient apparaître les morts |
| các pháp sÆ° là m cho ngÆ°á»i chết hiện vá» |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce témoignage fait apparaître sa culpabilité |
| bằng chứng nà y cho thấy rõ tội lỗi của hắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apparaître devant son ami |
| xuất hiện trước mặt bạn của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) được khám phá, phơi bà y |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôt ou tard la vérité apparaîtra |
| sá»›m hay muá»™n thì sá»± tháºt cÅ©ng sẽ được phÆ¡i bà y |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire apparaître |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ cho thấy, cho xem |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Il apparaît que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | té ra là ; mới rõ là |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa se cacher, disparaître, s'éclipser |