 | [appareiller] |
 | ngoại động từ |
| |  | định kích thước để đẽo, đẽo (đá dùng trong xây dựng) |
| |  | (y học) lắp bộ phận giả vào |
| |  | Appareiller un bras |
| | lắp một cánh tay giả vào |
| |  | Appareiller un blessé |
| | lắp bộ phận giả cho một bệnh nhân |
| |  | trang bị dụng cụ; chuẩn bị |
| |  | Appareiller un navire |
| | chuẩn bị cho tàu ra khơi |
| |  | Appareiller un filet |
| | trang bị lưới (để chuẩn bị đánh cá) |
 | nội động từ |
| |  | (hàng hải) chuẩn bị nhổ neo ra khơi |
 | phản nghĩa Mouiller, jeter (l'ancre) |
 | ngoại động từ |
| |  | xếp cặp |
| |  | Appareiller des vases |
| | xếp lọ thành từng cặp (giống nhau) |
| |  | ghép cặp (vật nuôi để cùng làm việc hay để cho sinh sản) |
| |  | Appareiller des boeufs pour le labourage |
| | ghép cặp đôi bò để cày |
 | phản nghĩa Dépareiller |