Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appareiller


[appareiller]
ngoại động từ
định kích thước để đẽo, đẽo (đá dùng trong xây dựng)
(y học) lắp bộ phận giả vào
Appareiller un bras
lắp một cánh tay giả vào
Appareiller un blessé
lắp bộ phận giả cho một bệnh nhân
trang bị dụng cụ; chuẩn bị
Appareiller un navire
chuẩn bị cho tàu ra khơi
Appareiller un filet
trang bị lưới (để chuẩn bị đánh cá)
nội động từ
(hàng hải) chuẩn bị nhổ neo ra khơi
phản nghĩa Mouiller, jeter (l'ancre)
ngoại động từ
xếp cặp
Appareiller des vases
xếp lọ thành từng cặp (giống nhau)
ghép cặp (vật nuôi để cùng làm việc hay để cho sinh sản)
Appareiller des boeufs pour le labourage
ghép cặp đôi bò để cày
phản nghĩa Dépareiller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.