Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparition


[apparition]
danh từ giống cái
sự hiện ra, sự xuất hiện
L'apparition d'une comète
sao chổi hiện ra
L'apparition de nouvelles tendances artistiques
sự xuất hiện các xu hướng nghệ thuật mới
L'apparition des boutons sur la peau
sự xuất hiện các nốt nhỏ trên da
L'apparition des hommes sur la terre
sự xuất hiện của con người trên trái đất
L'apparition du jour
lúc mặt trời bắt đầu mọc
sự thoáng đến
Il n'a fait qu'une courte apparition
anh ấy chỉ thoáng đến
sự hiện hình; ma hiện hình
phản nghĩa Disparition, éclipse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.