|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appartement
![](img/dict/02C013DD.png) | [appartement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | căn hộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appartement de deux étages | | căn hộ hai tầng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a deux appartements par étage dans cet immeuble | | nhà này mỗi tầng có hai căn hộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appartement à louer | | căn hộ cho thuê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter un appartement | | mua một căn hộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être propriétaire de son appartement | | làm chủ căn hộ của mình |
|
|
|
|