![](img/dict/02C013DD.png) | [appartenir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuộc quyền sở hữu, là của; thuộc (về) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce livre m'appartient |
| quyển sách ấy là của tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bien qui appartient à la collectivité |
| tài sản của tập thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elément qui appartient à un ensemble |
| phần tử thuộc một tập hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette question appartient à la politique |
| vấn đề ấy thuộc lĩnh vực chính trị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette île appartient au Viet Nam |
| hòn đảo này thuộc quyền sở hữu của Việt Nam |
![](img/dict/47B803F7.png) | không ngôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là nhiệm vụ, có trách nhiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il appartient aux parents d'élever leurs enfants |
| cha mẹ có nhiệm vụ nuôi dạy con cái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne vous appartient pas de vous plaindre |
| anh không nên phàn nàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il vous appartient de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chính anh... |