 | [appoint] |
 | danh từ giống đực |
| |  | tiền lẻ (trả cho đủ số) |
| |  | Faire l'appoint |
| | trả thêm tiền lẻ cho đủ số |
| |  | cái thêm vào, cái phụ thêm |
| |  | La vannerie, un sérieux appoint des paysans |
| | đan lát, một nghề phụ quan trọng của nông dân |
| |  | Salaire d'appoint |
| | lương phụ thêm |
| |  | cái giúp thêm; sự đóng góp |
| |  | Apporter l'appoint de ses connaissances |
| | đưa hiểu biết của mình đóng góp vào |