|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apport
![](img/dict/02C013DD.png) | [apport] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) tài sản góp vào của chung (của vợ chồng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vốn hùn vào, vốn góp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apport en numéraire /en nature | | vốn góp bằng hiện kim/bằng hiện vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) phần đóng góp, phần cống hiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Reprise, restitution. Retrait. Emprunt |
|
|
|
|