![](img/dict/02C013DD.png) | [apporter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa đến, đem đến, mang đến; mang theo (đến một nơi nào) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apportez-moi ce livre |
| anh hãy đưa quyển sách ấy đến cho tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quand vous viendrez, apportez vos outils |
| anh đến thì mang theo đồ nghề |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nous apporte toujours un petit cadeau |
| anh ấy luôn mang đến cho chúng tôi một món quà nhỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le facteur apporte le courrier |
| người đưa thư mang báo đến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa lại, đem lại, mang lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter une nouvelle |
| đưa tin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les changements que l'automatisation a apportés dans la vie quotidienne |
| những chuyển biến mà sự tự động hoá đã mang lại trong đời sống hàng ngày |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa vào, góp vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter sa contribution |
| góp phần của mình vào |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Emporter, enlever, remporter, retirer |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa ra, viện ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter des preuves |
| đưa ra bằng chứng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng, vận dụng (thường không dịch) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter de l'empressement à faire quelque chose |
| hấp tấp làm việc gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter du soin à qqn |
| chăm sóc ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apporter de l'attention à qqch |
| chú ý đến cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | apporter de l'eau au moulin de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cung cấp các phương tiện, kế sách cho ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ ai (trong một cuộc thảo luận, tranh luận) |