Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apposition


[apposition]
danh từ giống cái
sự áp vào, sự đặt vào, sự dán vào, sự đóng vào
Apposition des scellés
sự niêm phong
(ngôn ngữ học) đồng vị ngữ
Mot mis en apposition
từ dùng làm đồng vị ngữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.