appreciative
appreciative | [ə'pri:∫jətiv] | | tính từ | | | biết đánh giá, biết thưởng thức | | | to be appreciative of music | | biết thưởng thức âm nhạc | | | khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng |
/ə'pri:ʃjətiv/
tính từ biết đánh giá, biết thưởng thức to be appreciative of music biết thưởng thức âm nhạc khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng
|
|