|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apprivoiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [apprivoiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuần hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprivoiser un oiseau | | thuần hoá một con chim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho thuần tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprivoiser un enfant | | uốn nắn một đứa trẻ, làm cho một đứa trẻ thuần tính | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Effaroucher, effrayer, éloigter, rebuter. Aigrir, durcir |
|
|
|
|