|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approbation
![](img/dict/02C013DD.png) | [approbation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đồng ý, sự tán thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Approbation tacite, approbation expresse | | sự mặc thị tán thành, sự minh thị tán thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner son approbation | | đồng ý, tán thành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chuẩn y, sự phê chuẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soumettre un projet à l'approbation des supérieurs | | trình một dự án lên cấp trên chuẩn y | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tán thưởng, sự khen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une conduite digne d'approbation | | cách cư xử đáng khen | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Blâme, condamnation. critique, désapprobation, improbation, opposition, refus, réprobation |
|
|
|
|