![](img/dict/02C013DD.png) | [appropriation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm cho thích hợp |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inadaptation |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chiếm hữu, sự chiếm giữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'appropriation des instruments de production |
| sự chiếm hữu tư liệu sản xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appropriation par expropriation, par nationalisation |
| sự chiếm hữu bằng cách truất hữu, bằng cách quốc hữu hoá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appropriation par violence ou par ruse |
| sự chiếm hữu bằng bạo lực hoặc bằng thủ đoạn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abandon, aliénation |