|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approprier
![](img/dict/02C013DD.png) | [approprier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho thích hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Approprier les remèdes au tempérament du malade | | cho thuốc (thích) hợp với tạng người bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Approprier son discours aux circonstances | | làm cho bài diễn văn của mình hợp với hoàn cảnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lau chùi, cọ rửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Approprier une chambre | | lau chùi căn phòng |
|
|
|
|