Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approvisionner


[approvisionner]
ngoại động từ
cung cấp, tiếp tế
Approvisionner un magasin en produits frais
cung cấp hàng tươi cho một cửa hàng
Approvisionner son compte bancaire
đóng tiền bảo chứng cho tài khoản ở ngân hàng
phản nghĩa Désapprovisionner. Consommer. Dégarnir, vider



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.