 | [apprécier] |
 | ngoại động từ |
| |  | đánh giá |
| |  | Apprécier une chose au-dessous de sa valeur |
| | đánh giá má»™t váºt dưới giá trị tháºt cá»§a nó |
| |  | ước lượng (bằng giác quan) |
| |  | Apprécier une distance |
| | ước lượng một khoảng cách |
| |  | nháºn thấy |
| |  | Il faut avoir l'esprit subtil pour apprécier une telle nuance |
| | phải có trà óc tinh tế má»›i nháºn thấy được má»™t sắc thái như thế |
| |  | đánh giá cao; thÃch |
| |  | Apprécier la musique |
| | thÃch âm nhạc |
| |  | J'apprécie ce vin |
| | tôi thÃch thứ rượu vang nà y |
| |  | La chair de cet animal est très appréciée dans ce pays |
| | thịt của con thú nà y rất được chuộng ở xứ nà y |
 | phản nghĩa Déprécier, mépriser |
 | tự động từ |
| |  | đánh giá lẫn nhau |
| |  | tăng giá trị (nói vá» tiá»n tệ) |
| |  | Le mark s'est apprécié vis-à -vis du dollar |
| | đồng mác tăng giá so với đô la |