 | [apte] |
 | tính từ |
| |  | có đủ khả năng, có đủ tư cách (để làm việc gì) |
| |  | Apte au service militaire |
| | đủ tư cách đi quân dịch, đủ tư cách thực hiện nghĩa vụ quân sự |
| |  | Apte à hériter |
| | có đủ tư cách thừa kế |
| |  | Être apte à faire une bonne sondat |
| | có đủ khả năng làm một người lính tốt |
 | phản nghĩa Inapte, incapable |