Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aptitude


[aptitude]
danh từ giống cái
khiếu
Aptitude pour les mathématiques
khiếu về toán học
Aptitudes naturelles
thiên tư
khả năng
Certificat d'aptitude professionnelle
giấy chứng nhận khả năng chuyên môn
(luật học, pháp lý) tư cách
Aptitude à recevoir un legs
tư cách nhận một di tặng
Aptitude à exercer ses droits
tư cách hành sử các quyền của mình
phản nghĩa Inaptitude, incapacité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.