 | [aptitude] |
 | danh từ giống cái |
| |  | khiếu |
| |  | Aptitude pour les mathématiques |
| | khiếu về toán học |
| |  | Aptitudes naturelles |
| | thiên tư |
| |  | khả năng |
| |  | Certificat d'aptitude professionnelle |
| | giấy chứng nhận khả năng chuyên môn |
| |  | (luật học, pháp lý) tư cách |
| |  | Aptitude à recevoir un legs |
| | tư cách nhận một di tặng |
| |  | Aptitude à exercer ses droits |
| | tư cách hành sử các quyền của mình |
 | phản nghĩa Inaptitude, incapacité |