Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arabesque


[arabesque]
danh từ giống cái
trang trí đường lượn
đường lượn
La fumée d'une cigarette décrit des arabesques
khói thuốc lá vẽ nên những đường lượn
điệu lượn (vũ ba lê)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.