| [arbitrage] |
| danh từ giống đực |
| | sự trọng tài, sự phân xử |
| | Arbitrage international |
| sự trọng tài quốc tế |
| | Soumettre un différend à l'arbitrage |
| đưa một cuộc tranh chấp ra cơ quan trọng tài |
| | Arbitrage et conciliation en matière de conflits collectifs du travail |
| trọng tài và hoà giải các xung đột tập thể về lao động |
| | (kinh tế) (tài chính) sự buôn (ngoại hối...) |