Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arbitraire


[arbitraire]
tính từ
tùy tiện; võ đoán
Choix arbitraire
sự lựa chọn tùy tiện
Arrestation arbitraire
sự bắt giam trái pháp luật
độc đoán
Mesures arbitraires
biện pháp độc đoán
phản nghĩa Déterminé, imposé, naturel. Juste, légal, légitime, raisonnable. Motivé
danh từ giống đực
tính tùy tiện, tính võ đoán
sự độc đoán
Lutter contre l'arbitraire
đấu tranh chống lại sự độc đoán
phản nghĩa Justice, légalité. Motivation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.