|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arbitraire
| [arbitraire] | | tính từ | | | tùy tiện; võ đoán | | | Choix arbitraire | | sự lựa chọn tùy tiện | | | Arrestation arbitraire | | sự bắt giam trái pháp luật | | | độc đoán | | | Mesures arbitraires | | biện pháp độc đoán | | phản nghĩa Déterminé, imposé, naturel. Juste, légal, légitime, raisonnable. Motivé | | danh từ giống đực | | | tính tùy tiện, tính võ đoán | | | sự độc đoán | | | Lutter contre l'arbitraire | | đấu tranh chống lại sự độc đoán | | phản nghĩa Justice, légalité. Motivation |
|
|
|
|