Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
architecte


[architecte]
danh từ
kiến trúc sư, nhà kiến trúc
L'Ordre des architectes
tổ chức của các kiến trúc sư, kiến trúc sư đoàn
Architecte d'intérieur
chuyên viên trang trí nội thất
L'architecte d'un système d'information
người thiết kế một hệ thông tin
(tôn giáo) (Architecte) thượng đế, hóa công
phản nghĩa Démolisseur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.