ardeur
 | [ardeur] |  | danh từ giống cái | | |  | sức nóng rực | | |  | Ardeur du soleil | | | sự nóng rực của mặt trời | | |  | sự nồng nhiệt; sự khát khao | | |  | Ardeur juvénile | | | sự nồng nhiệt của tuổi trẻ | | |  | Soutenir une opinion avec ardeur | | | nồng nhiệt ủng hộ một ý kiến | | |  | sự hăng say | | |  | Ardeur au travail | | | sự hăng say lao động | | |  | (số nhiều, (thú y học)) bệnh mẩn ngứa (của ngựa) |  | phản nghĩa Indifférence, indolence, mollesse, nonchalance, relâchement. Froideur |
|
|