|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ardoise
![](img/dict/02C013DD.png) | [ardoise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoáng vật học) đá bảng, đá đen | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) sổ mua chịu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est très endetté, il a des ardoises partout | | hắn nợ nần lung tung, đến đâu cũng có sổ mua chịu | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu đá bảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des uniformes bleu ardoise | | những bộ đồng phục màu xanh đá bảng |
|
|
|
|