Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
argument


[argument]
danh từ giống đực
luận chứng
lý lẽ
Démontrer par des arguments la justesse ou la fausseté d'une théorie
dùng lý lẽ chứng minh rằng một lý thuyết đúng hay sai
Opposer ses arguments à ceux de l'adversaire
đem lý lẽ của mình đấu với đối phương
Argument irréfutable
lý lẽ không thể bác bỏ
Argument convaincant
lý lẽ có sức thuyết phục
Être à court d'arguments
cạn lý lẽ, đuối lý
đề cương (một cuốn sách...)
Argument d'une narration
đề cương của một cuốn truyện
agumen, đối số
tirer argument d'un fait
dựa vào một sự việc làm bằng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.