![](img/dict/02C013DD.png) | [arme] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vũ khí, khí giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme défensive |
| khí giới tự vệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme offensive |
| khí giới tấn công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme de destruction massive |
| vũ khí huỷ diệt hàng loạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme à feu |
| súng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme blanche |
| dao mác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme de chasse |
| súng săn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme de combat rapproché |
| vũ khí cận chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme à répétition |
| súng bắn liên thanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme à tir automatique |
| súng tự động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme téléguidée |
| vũ khí điều khiển từ xa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'arme chimique, bactériologique, atomique ou nucléaire |
| vũ khí hoá học, vi trùng, nguyên tử hay hạt nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme antichar |
| vũ khí chống chiến xa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme antiaérienne |
| vũ khí phòng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme individuelle (fusil, pistolet) |
| vũ khí cá nhân (súng trường, súng ngắn) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme collective (mitrailleuse, mortier, canon) |
| vũ khí cộng đồng (đại liên, súng cối, đại pháo) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'arme du crime |
| hung khí gây án |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dépôt d'armes |
| kho vũ khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Braquer, pointer, diriger une arme vers qqn |
| chĩa vũ khí về phía ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendre (poser) les armes |
| hạ khí giới (đầu hàng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fabrication d'armes |
| sự sản xuất vũ khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fabrique d'armes |
| xưởng sản xuất vũ khí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | binh chủng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'arme du génie |
| binh chủng công binh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'arme de l'infanterie /de l'artillerie |
| binh chủng bộ binh/pháo binh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) kiếm thuật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Maître d'armes |
| kiếm sư |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) nghề quân nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le métier des armes, la carrière des armes |
| nghề quân nhân, binh nghiệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) chiến trận, chiến tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suspension d'armes |
| đình chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fait d'armes |
| chiến công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Compagnon d'armes |
| bạn chiến đấu, chiến hữu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) hình huy hiệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les armes de Paris |
| hình huy hiệu thành phố Paris |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en venir aux armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đến chiến tranh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire arme de tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng mọi thủ đoạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire ses premières armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra trận lần đầu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tập tễnh vào nghề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme d'armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quân nhân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les armes naturelles de l'homme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tay, chân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer par les armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xử bắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mourir les armes à la main, passer l'arme à gauche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết khi đang chiến đấu, tử trận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn sàng chiến đấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer par les armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị xử bắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre les armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cầm vũ khí đi chiến đấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter les armes, être sous les armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phục vụ trong quân đội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | régler un différend par les armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng vũ lực giải quyết tranh chấp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | une arme à double tranchant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) dao hai lưỡi |