armure
 | [armure] |  | danh từ giống cái | | |  | (động vật học) lông nhím; mai rùa | | |  | (điện học) vỏ bọc dây cáp | | |  | (vật lí học) như armature | | |  | (ngành dệt) kiểu chéo sợi | | |  | (sử học) bộ áo giáp | | |  | L'armure du cou et des épaules | | | áo giáp bảo vệ cổ và vai | | |  | L'armure de corps | | | áo giáp bảo vệ thân thể | | |  | (nghĩa bóng) sự che chở, sự bảo vệ, vật bảo vệ | | |  | le défaut de l'armure | | |  | điểm yếu, điểm sơ hở |
|
|