arquer
 | [arquer] |  | ngoại động từ | | |  | bẻ cong, uốn cong | | |  | Arquer une pièce de fer | | | uốn cong một miếng sắt |  | phản nghĩa Redresser |  | nội động từ | | |  | oằn lại, cong lại | | |  | Une poutre qui commence à arquer | | | cái xà bắt đầu oằn xuống | | |  | (thông tục) đi, nhấc bước | | |  | Il ne peut plus arquer | | | nó không còn nhấc bước nổi nữa |
|
|