|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrestation
| [arrestation] | | danh từ giống cái | | | sự bắt giữ | | | Ordre d'arrestation | | lệnh bắt giữ | | | Arrestation arbitraire | | sự bắt giữ trái phép | | | sự bị bắt giữ | | | Être en état d'arrestation | | bị bắt giữ | | phản nghĩa Délivrance, liberté |
|
|
|
|