|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrivée
![](img/dict/02C013DD.png) | [arrivée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem arrivé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± đến, lúc đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Heure d'arrivée | | giỠđến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrivée inattendue | | sá»± đến bất ngá» | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gare d'arrivée | | ga đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il m'annonce son arrivée pour le mois prochain | | anh ta báo vá»›i tôi là sẽ đến và o tháng sau |
|
|
|
|