arrosage
 | [arrosage] |  | danh từ giống đực | | |  | sự tưới | | |  | Procéder à l'arrosage d'un jardin | | | tưới một khu vườn |  | phản nghĩa Assèchement, drainage | | |  | (nông nghiệp) lượng tưới | | |  | sự giội bom, sự oanh tạc | | |  | L'arrosage des lignes ennemies | | | sự oanh tạc những tuyến đường của quân địch | | |  | tiền thưởng (do hoàn thành một dịch vụ, do kí được hợp đồng) |
|
|