|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arroser
 | [arroser] |  | ngoại động từ | | |  | tưới | | |  | Arroser les fleurs | | | tưới hoa | | |  | Arroser unr terre | | | tưới một đám đất | | |  | chảy qua | | |  | Le Fleuve Rouge arrose Hanoi | | | sông Hồng chảy qua Hà Nội | | |  | giội bom | | |  | (thân mật) khao rượu | | |  | Arroser son diplôme | | | khao rượu sau khi thi đỗ | | |  | (thân mật) lo lót | | |  | Arroser un mandarin | | | lo lót quan lại | | |  | (thân mật) kèm thêm rượu, rưới thêm rượu | | |  | Arroser son repas de vin | | | ăn cơm có uống rượu | | |  | Arroser son café | | | thêm rượu vào cà phê | | |  | se faire arroser | | |  | bị ướt đẫm nước mưa | | |  | arroser de larmes | | |  | khóc giàn giụa nước mắt |  | phản nghĩa Sécher; assécher, dessécher, drainer |
|
|
|
|