 | [arsenal] |
 | danh từ giống đực |
| |  | xưởng tàu |
| |  | Les arsenaux de la marine |
| | các xưởng đóng tàu |
| |  | kho vũ khí; số lượng lớn vũ khí |
| |  | La police a saisi chez lui un tout arsenal |
| | cảnh sát đã tịch thu ở nhà hắn cả một kho vũ khí lớn |
| |  | (nghĩa bóng) kho (phương tiện) |
| |  | Un arsenal de ruses |
| | một kho mưu mẹo |
| |  | (sử học) xưởng quân giới |