![](img/dict/02C013DD.png) | [article] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoản, điều khoản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les articles de la Déclaration des droits de l'homme |
| những điều khoản của Tuyên ngôn nhân quyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Article de foi |
| (tôn giáo) tín điều |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mục; điểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sur cet article |
| trên điểm này, trên mục này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) mục từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les articles d'un dictionnaire |
| những mục từ của một quyển từ điển |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài (báo) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Insérer un article de fond dans un journal |
| đăng bài xã luận trong một tờ báo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt hàng, hàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous n'avons pas cet article en magasin |
| chúng tôi không có mặt hàng này trong cửa hàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Articles de consommation courante |
| mặt hàng thông dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Articles d'exportation |
| hàng xuất khẩu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Articles de luxe |
| hàng xa xỉ, xa xỉ phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Articles de bureau |
| văn phòng phẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Articles ménagers |
| hàng gia dụng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) đốt, khớp, khúc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) mạo từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Article défini /indéfini |
| mạo từ xác định/bất định |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'article de la mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc lâm chung, lúc hấp hối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre qqch pour article de foi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tin chắc điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire l'article |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) khoe ầm ĩ (về cái gì) |