articulate
articulate![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:'tikjulit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có khớp, có đốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có khả năng ăn nói lưu loát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nối bằng khớp; khớp lại với nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | please articulate the long words, because I am hard of hearing | | làm ơn đọc rõ những từ dài, vì tôi nặng tai |
/ɑ:'tikjulit/
tính từ
có khớp, có đốt
đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng
(kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối
động từ
nối bằng khớp; khớp lại với nhau
đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
|
|