articulation
articulation | [ɑ:,tikju'lei∫n] | | danh từ | | | (giải phẫu) khớp | | | sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau | | | cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng | | | (kỹ thuật) trục bản lề |
(Tech) độ rõ (phát âm); khớp nối
/ɑ:,tikju'leiʃn/
danh từ (giải phẫu) khớp sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng phụ âm (kỹ thuật) trục bản lề
|
|