|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
articulation
![](img/dict/02C013DD.png) | [articulation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu, cơ học) khớp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mouvement des articulations | | cử động của các khớp xương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'articulation du genou | | khớp đầu gối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) sự cấu âm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự kể từng mục (trong đơn kiện...) |
|
|
|
|