articuler
 | [articuler] |  | ngoại động từ | | |  | nối khớp, dính khớp |  | phản nghĩa Désarticuler, disloquer | | |  | (ngôn ngữ học) cấu âm | | |  | (luật học, pháp lý) kể từng mục | | |  | nói, nói ra | | |  | Il ne jugea pas nécessaire d'articuler un mot | | | nó thấy không cần phải nói một lời nào | | |  | articulez ! | | |  | hãy nói thật rõ! |
|
|