artifice
artifice | ['ɑ:tifis] | | danh từ | | | mưu mẹo; ngón gian xảo; thủ đoạn | | | tài khéo léo, kỹ xảo | | | cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo |
/'ɑ:tifis/
danh từ mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo tài khéo léo, kỹ xảo cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo
|
|