ascribe
ascribe | [əs'kraib] | | ngoại động từ | | | đổ tại, đổ cho | | | to ascribe one's failure to fate | | thất bại lại đổ tại số phận | | | gán cho, quy cho | | | I hope you will not ascribe him so dirty a name | | tôi mong anh đừng gán cho anh ta một cái tên tục tĩu như thế |
/əs'kraib/
ngoại động từ đổ tại, đổ cho to ascribe one's failure to fate thất bại lại đổ tại số phận gán cho, cho là của (ai), quy cho
|
|