|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascription
ascription![](img/dict/02C013DD.png) | [əs'krip∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đổ tại, sự đổ cho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gán cho, sự quy cho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh) |
/əs'kripʃn/
danh từ
sự đổ tại, sự đổ cho
sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho
(tôn giáo) lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh)
|
|
|
|