 | [aspirer] |
 | ngoại động từ |
| |  | hít vào |
| |  | Aspirer et expirer |
| | hít vào và thở ra |
| |  | "Il ouvrait les narines pour aspirer les bonnes odeurs de la campagne " (Flaub.) |
| | anh ta mở lỗ mũi ra mà hít hương vị đồng quê vào |
 | phản nghĩa Expirer, refouler |
| |  | hút vào |
| |  | phát âm bật hơi |
| |  | Aspirer un H anglais |
| | phát âm bật hơi một chữ H tiếng Anh |
 | nội động từ |
| |  | cầu mong, khao khát |
| |  | Le bonheur auquel j'aspire |
| | niềm hạnh phúc mà tôi khao khát |
| |  | Aspirer aux honneurs |
| | khao khát danh vọng |
| |  | Aspirer un titre |
| | khát khao một chức vụ |
 | phản nghĩa Dédaigner, renoncerà |