|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspirer
| [aspirer] | | ngoại động từ | | | hít vào | | | Aspirer et expirer | | hít vào và thở ra | | | "Il ouvrait les narines pour aspirer les bonnes odeurs de la campagne " (Flaub.) | | anh ta mở lỗ mũi ra mà hít hương vị đồng quê vào | | phản nghĩa Expirer, refouler | | | hút vào | | | phát âm bật hơi | | | Aspirer un H anglais | | phát âm bật hơi một chữ H tiếng Anh | | nội động từ | | | cầu mong, khao khát | | | Le bonheur auquel j'aspire | | niềm hạnh phúc mà tôi khao khát | | | Aspirer aux honneurs | | khao khát danh vọng | | | Aspirer un titre | | khát khao một chức vụ | | phản nghĩa Dédaigner, renoncerà |
|
|
|
|