Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspirer


[aspirer]
ngoại động từ
hít vào
Aspirer et expirer
hít vào và thở ra
"Il ouvrait les narines pour aspirer les bonnes odeurs de la campagne " (Flaub.)
anh ta mở lỗ mũi ra mà hít hương vị đồng quê vào
phản nghĩa Expirer, refouler
hút vào
phát âm bật hơi
Aspirer un H anglais
phát âm bật hơi một chữ H tiếng Anh
nội động từ
cầu mong, khao khát
Le bonheur auquel j'aspire
niềm hạnh phúc mà tôi khao khát
Aspirer aux honneurs
khao khát danh vọng
Aspirer un titre
khát khao một chức vụ
phản nghĩa Dédaigner, renoncerà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.