|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assainir
| [assainir] | | ngoại động từ | | | làm cho hết độc, làm cho hợp vệ sinh | | | Assainir une plaie | | khử độc một vết thương | | | Assainir un logement | | làm sạch chỗ ở | | | Assainir l'eau | | lọc nước cho sạch | | | (nghiã bóng) lành mạnh hoá | | | Assainir l'esprit | | lành mạnh hóa trí óc | | | (kinh tế) tài chính chỉnh đốn | | | Assainir la monnaie | | chỉnh đốn tiền tệ | | | Assainir le marché | | chỉnh đốn thị trường | | phản nghĩa Corrompre |
|
|
|
|